Thứ Sáu, 9 tháng 9, 2011

Một số môi trường cơ bản

Một số lệnh tắt sau đây sẽ giúp bạn mở các thư mục thông dụng trong Windows.

%ALLUSERSPROFlLE%: Mở tất cả các Profile người dùng

%HomeDrive%: Mở ổ đĩa hệ thống

%UserProfile%: Mở Profile của bạn

%temp%: Mở thư mục chứa files tạm

%systemroot%: Mở thư mục Windows

Các lệnh phổ biến:

access.cpl: Cửa sổ thiết lập Accessibility (Windows XP)

hdwwiz.cpl: Trình quản lý thiết bị Divice Manager

appwiz.cpl: Cửa sổ quản lý cài đặt và gỡ bỏ chương trình “Add/ Remove Programs”

control admintools: Các công cụ quản trị hệ thống “ Administrative Tools”

wuaucpl.cpl: Cửa sổ cập nhật tự động “Automatic Updates”

calc: Máy tính

fsquirt: Trình quản lý Bluetooth (nếu có)

certmgr.msc: Quản lý các chứng chỉ trong Windows “Certificate Manager”

charmap: Bản đồ các ký tự đặc biệt “Character Map”

chkdsk: Kiểm tra đĩa cứng “Check Disk”

clipbrd: Xem các bản ghi Clipboard

cmd: Cửa sổ lệnh Command Prompt

dcomcnfg: Các dịch vụ Component của máy tính

compmgmt.msc: Cửa sổ quản lý Computer Management

control panel: Cửa sổ Cotrol Panel

timedate.cpl: Cấu hình ngày giờ hệ thống

devmgmt.msc: Quản lý thiết bị Device Manager

dxdiag: Công cụ hiển thị cấu hình hệ thống và phiên bản DirectX Diagnostic

cleanmgr: Tiện ích dọn dẹp đĩa “Disk Cleanup”

dfrg.msc: Trình chống phân mảnh ổ đĩa “Disk Defragment”

diskmgmt.msc: Trình quản lý đĩa cứng “Disk Management”

diskpart: Quản lý các phân vùng đĩa cứng

control desktop: Các thuộc tính Desktop

desk.cpl: Cài đặt màn hình hiển thị

control folders: Cài đặt thuộc tính Folders

control fonts: Quản lý Fonts

fonts: Quản lý Fonts

freecell: Chơi game “Free Cell Card”

joy.cpl: Quản lý Game Controllers

gpedit.msc: Cửa sổ thiết lập “Group Policy Editor”

mshearts: Chơi game “Hearts Card”

inetcpl.cpl: Cài đặt và cấu hình các thuộc tính Internet

Iexplore: Kích hoạt trình duyệt Internet Explorer

control keyboard: Thiết lập thuộc tính của bàn phím

secpol.msc: Cửa sổ quản lý Local Security Policy

lusrmgr.msc: Cửa sổ quản lý Local Users and Groups

control mouse: Thiết lập thuộc tính của chuột

ncpa.cpl: Cấu hình kết nối mạng

perfmon.msc: Thực thi màn hình “Performance Monitor”

telephon.cpl: Cửa sổ thiết lập “Phone and Modem Options”

powercfg.cpl: Quản lý nguồn

control printers: Cửa sổ quản lý “Printers and Faxes”

eudcedit: Trình biên tập ký tự riêng “Private Character Editor”

intl.cpl: Xác lập miền “Regional Settings”

regedit: Trình chỉnh sửa hệ thống Registry Editor

mstsc: Điều khiển máy tính từ xa “Remote Desktop”

wscui.cpl: Trung tâm bảo mật hệ thống “Sicurity Center”

services.msc: Các dịch vụ của hệ điều hành

fsmgmt.ms: Quản lý các thư mục chia sẻ “Shared Folders”

shutdown: Tắt máy tính

mmsys.cpl: Trình quản lý âm thanh “Sound and audio”

cliconfg: Cấu hình SQL Client

msconfig: Tiện ích cấu hình hệ thống “System Configuration Utility”

sfc /scannow: Scan các file hệ thống

sysdm.cpl: Thuộc tính hệ thống

Taskmgr: Trình quản lý “Task Manager”

nusrmgr.cpl: Trình quản lý các tài khoản người dùng“User Account Management”

firewall.cpl: Tường lửa

syskey: Công cụ bảo mật hệ thống

wupdmgr: Kích hoạt “Windows Update”

winver: Xem phiên bản của hệ điều hành

Write: Mở trình soạn thảo văn bản Wordpad

Không có nhận xét nào: